Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ổ mắt
|
danh từ
hốc trong đó có chứa nhãn cầu
bị mù do nhiễm trùng ổ mắt
Từ điển Việt - Pháp
ổ mắt
|
(giải phẫu học) orbite